Thực đơn
Kinh_tế_Azerbaijan Xu hướng kinh tế vĩ môĐây là biểu đồ xu hướng tổng sản phẩm quốc nội của Azerbaijan theo giá thị trường được ước tính bởi Quỹ tiền tệ quốc tế, đơn vị tính là triệu Manats.
Năm | Tổng sản phẩm quốc nội | Tỷ giá so với Dollar Mỹ |
---|---|---|
1995 | 10.669.000 | 4.414,14 Manats |
2000 | 23.590.500 | 4.473,82 Manats |
2005 | 79.378.500 | 4.727,21 Manats |
2007 (Quý 1) | 36.884,2 | 0,91 (New) Manats |
Để tính theo sức mua tương đương, 1 USD= 1,565 Manat. Hiện nay đồng Manat mới được sử dụng, có tỷ giá trao đổi 1 manat = 1,1 USD.
Afghanistan • Armenia • Azerbaijan • Ả Rập Xê Út • Ấn Độ • Bahrain • Bangladesh • Bhutan • Brunei • Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất • Campuchia • Đài Loan • Đông Timor • Gruzia • Hàn Quốc • Indonesia • Iran • Iraq • Israel • Jordan • Kazakhstan • Kuwait • Kyrgyzstan • Lào • Liban • Malaysia • Maldives • Mông Cổ • Myanmar • Nepal • Nhật Bản • Oman • Pakistan • Palestine • Philippines • Qatar • Singapore • Síp • Sri Lanka • Syria • Tajikistan • Thái Lan • CHDCND Triều Tiên • Trung Quốc • Turkmenistan • Uzbekistan • Việt Nam • Yemen |
Thực đơn
Kinh_tế_Azerbaijan Xu hướng kinh tế vĩ môLiên quan
Kinh Kinh Thi Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Hoa Kỳ Kinh tế Việt Nam Kinh điển Phật giáo Kinh Thánh Kinh tế Hàn Quốc Kinh tế ÚcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh_tế_Azerbaijan http://www.rbcnews.com/free/20070403193147.shtml http://www.doingbusiness.org/data/exploreeconomies... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2006/01/da... https://www.cia.gov/library/publications/resources... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.cia.gov/library/publications/the-world...